Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì? Các ký hiệu thường gặp (2024)

Ký hiệu O là ký hiệu quen thuộc thường xuất hiện trong công thức tiếng Anh, vậy ký hiệu O là từ viết tắt của từ gì và đóng vai trò gì trong câu? Cùng IZONE tìm hiểu qua bài viết này bạn nhé!

Ký hiệu O trong công thức Tiếng Anh là gì?

Trong công thức tiếng Anh, O là viết tắt của Object (tân ngữ), một thành phần quan trọng trong câu, thường đi sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • S + V + O: He read a book. (Chủ ngữ “He” thực hiện hành động “read“, và “book” là tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động đó.)

  • S + V + O1 + O2: She gave me a present. (Chủ ngữ “She” thực hiện hành động “gave“, “me” là tân ngữ gián tiếp chỉ người nhận, và “present” là tân ngữ trực tiếp chỉ món quà được tặng.)

Bên cạnh ký hiệu O tân ngữ quen thuộc trong công thức tiếng Anh. O còn là ký hiệu trong một số lĩnh vực khác như:

  • O trong khoa học, là ký hiệu đại diện cho nguyên tố Oxy (Oxygen).

  • O trong OO programming là viết tắt của Object-Oriented (lập trình hướng đối tượng).

  • O trong blood type là viết tắt của type O (nhóm máu O)

Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì? Các ký hiệu thường gặp (1)

Để xác định nghĩa chính xác của ký hiệu O trong tiếng Anh, bạn cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc văn bản.

Ngoài ra, O cũng có thể là một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh, với cách phát âm là //.

Các loại tân ngữ (O) trong Tiếng Anh

Tân ngữ trực tiếp – Direct Object

Khái niệm: Tân ngữ trực tiếplà thành phần bổ sung cho nghĩa của động từ, chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của hành động do chủ ngữ thực hiện.

Vị trí tân ngữ trực tiếp trong câu: Thường đứng sau động từ, trước các thành phần bổ ngữ khác (như trạng ngữ).

Cách xác định tân ngữ trực tiếp trong câu:

  • Hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” sau động từ.
  • Thử chuyển đổi câu thành dạng bị động.

Ví dụ:

  • I read a book. (Book là tân ngữ trực tiếp, nhận tác động trực tiếp của hành động “read”.)

Tân ngữ gián tiếp – Indirect Object

Khái niệm: Tân ngữ gián tiếp là thành phần bổ sung cho nghĩa của động từ, chỉ người hoặc vật nhận lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động do chủ ngữ thực hiện.

Vị trí tân ngữ gián tiếp trong câu: Thường đứng sau động từ trước tân ngữ trực tiếp.

Cách xác định tân ngữ gián tiếp trong câu:

  • Hỏi “Cho ai?” hoặc “Vì ai?” sau động từ.

Ví dụ:

  • I gave her a book. (Her là tân ngữ gián tiếp, nhận lợi ích từ hành động “gave”.)

  • She cooked dinner for us. (Us là tân ngữ gián tiếp, nhận ảnh hưởng từ hành động “cooked”.)

Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition – OP)

Khái niệm: Tân ngữ của giới từlà thành phần bổ sung cho nghĩa của giới từ, hoàn thiện ý nghĩa cho cụm giới từ.

Vị trí tân ngữ của giới từ trong câu: Luôn đứng sau giới từ.

Cách xác định tân ngữ của giới từ:

  • Hỏi “Ở đâu?” sau giới từ.

Ví dụ:

  • I live in a city. (City là tân ngữ của giới từ, bổ sung ý nghĩa cho giới từ “in”.)

  • She is coming from school. (School là tân ngữ của giới từ, bổ sung ý nghĩa cho giới từ “from”.)

Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì? Các ký hiệu thường gặp (2)

Lưu ý:

  • Một số động từ có thể đi kèm với cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.
  • Một số giới từ có thể không cần tân ngữ.

Sự khác biệt giữa O trực tiếp và O gián tiếp trong Tiếng Anh

Một số thuật ngữ viết tắt khác trong Tiếng Anh

Chủ đềTừ viết tắtTừ đầy đủNghĩa

Học tập

BABachelor of ArtsCử nhân Nghệ thuật
BSBachelor of Science

Cử nhân Khoa học

MAMaster of Arts

Thạc sĩ Nghệ thuật

MSMaster of Science

Thạc sĩ Khoa học

PhDDoctor of PhilosophyTiến sĩ
GPAGrade Point Average

Điểm trung bình tích lũy

SATScholastic Aptitude Test

Kỳ thi đánh giá năng lực học tập

ACTAmerican College Testing

Kỳ thi đánh giá đại học Hoa Kỳ

Công nghệ

AIArtificial IntelligenceTrí tuệ nhân tạo
MLMachine LearningHọc máy
VRVirtual RealityThực tế ảo
ARAugmented Reality

Thực tế tăng cường

IoTInternet of Things

Vạn vật kết nối internet

CPUCentral Processing Unit

Bộ xử lý trung tâm

GPUGraphics Processing Unit

Bộ xử lý đồ họa

RAMRandom Access Memory

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

ROMRead-Only MemoryBộ nhớ chỉ đọc

Mạng xã hội

FBFacebook
IGInstagram
YTYouTube
LOL

Laugh Out Loud

Cười lớn
OMGOh My GodÔi trời ơi
BRBBe Right Back

Sẽ quay lại ngay

Thời gian

AMAnte MeridiemTrước trưa
PMPost MeridiemChiều
ASAPAs Soon As Possible

Càng sớm càng tốt

ETAEstimated Time of Arrival

Thời gian dự kiến đến nơi

ETDEstimated Time of Departure

Thời gian dự kiến khởi hành

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số ví dụ thường gặp, trên thực tế còn rất nhiều thuật ngữ viết tắt khác trong Tiếng Anh.
  • Cách viết tắt có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực và ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng thuật ngữ viết tắt, nên chú ý đến đối tượng giao tiếp để đảm bảo họ hiểu được ý nghĩa của nó.

Bài tập tân ngữ (O) trong Tiếng Anh

Bài tập thực hành 1: Xác định tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong các câu sau:

  1. John gave Mary a book.

  2. Hannah told me an interesting film

  3. I bought my friend a present.

  4. They lent us some money.

  5. The teacher gave the students a mid-term test.

Bài tập thực hành 2: Điền đại từ tân ngữ thích hợp vào chỗ trống:

  1. I saw at the supermarket yesterday. (her, he)

  2. Can you give the book? (me, I)

  3. She told a story. (me, I)

  4. We invited to the party. (them, they)

  5. He asked for help. (me, I)

Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì? Các ký hiệu thường gặp (2024)

References

Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Rob Wisoky

Last Updated:

Views: 5936

Rating: 4.8 / 5 (48 voted)

Reviews: 87% of readers found this page helpful

Author information

Name: Rob Wisoky

Birthday: 1994-09-30

Address: 5789 Michel Vista, West Domenic, OR 80464-9452

Phone: +97313824072371

Job: Education Orchestrator

Hobby: Lockpicking, Crocheting, Baton twirling, Video gaming, Jogging, Whittling, Model building

Introduction: My name is Rob Wisoky, I am a smiling, helpful, encouraging, zealous, energetic, faithful, fantastic person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.